Jump the line.
[Thành ngữ] JUMP THE LINE. - Giải mã ý nghĩa của 'Chen lấn trật tự' trong cuộc sống hiện đại
cắt ngang, vượt mặt
Idiom 'Jump the line' (hoặc 'jump the queue') sử dụng trong trường hợp ai đó cố tình vượt mặt người khác trong một hàng đợi hoặc trật tự đã được thiết lập, một hành động thường không được chấp nhận trong các xã hội coi trọng công bằng và lịch sự. Phản ánh sự thiếu kiên nhẫn hoặc thiếu tôn trọng đối với người khác.
Câu ví dụ
He jumped the line at the event.
Anh ấy chen ngang trong sự kiện.
It's unfair to jump the line when others are waiting too.
Thật bất công khi chen ngang khi người khác cũng đang chờ.
By paying extra, he managed to jump the line and avoid the wait.
Bằng cách trả thêm tiền, anh ấy đã chen ngang và tránh được việc phải chờ đợi.