Call the tune.
[Thành ngữ] CALL THE TUNE. - Từ vựng tiếng Anh thông dụng - Ai là người 'đưa ra điệu nhạc' trong nhóm
Đưa ra quyết định, kiểm soát tình hình.
'Call the tune' có nghĩa là người có quyền quyết định hoặc kiểm soát tình hình. Giống như trong một ban nhạc, người com-poser (người sáng tác) sẽ là người quyết định giai điệu mà mọi người phải theo. Trong kinh doanh, người 'call the tune' là người có quyền lực nhất trong việc đưa ra các quyết định quan trọng.
Câu ví dụ
In this partnership, I call the tune.
She's the boss, so she calls the tune.
He likes to call the tune in every project he handles.