Meet your match.
[Thành ngữ] MEET YOUR MATCH. - Gặp đối thủ xứng tầm: Cụm từ thể hiện sự cạnh tranh sòng phẳng
gặp đối thủ xứng tầm
Cụm từ 'Meet your match' dùng để chỉ tình huống khi bạn gặp phải một người có khả năng ngang bằng hoặc vượt trội hơn bạn. Nó thường được dùng trong cảnh cạnh tranh thể thao hoặc tranh luận sôi nổi.
Câu ví dụ
Joe finally met his match in the chess tournament.
Joe cuối cùng đã gặp đối thủ tương xứng trong cuộc thi cờ vua.
She thought she could outwit anyone, but she finally met her match in the new hire.
Cô ấy nghĩ rằng mình có thể đánh bại bất kỳ ai, nhưng đã gặp đối thủ tương xứng là người mới.
After years of winning every race, the seasoned athlete met his match in a young, upcoming runner.
Sau nhiều năm chiến thắng mọi cuộc đua, vận động viên kỳ cựu gặp đối thủ tương xứng với một tay đua trẻ nổi lên.