[Thành ngữ] KEEP YOUR EYES ON THE PRIZE. - Học cách tập trung vào mục tiêu với cụm từ tiếng Anh thú vị

Keep your eyes on the prize.

Keep your eyes on the prize.

tập trung vào mục tiêu

Cụm từ 'Keep your eyes on the prize' là lời nhắc nhở về việc giữ vững tập trung vào mục tiêu cuối cùng. Nó nhấn mạnh sự quan trọng của việc không để bị phân tâm bởi những trở ngại hoặc thử thách trên đường đi.

Câu ví dụ

  1. He worked late every night to keep his eyes on the prize.

    Anh ấy làm việc muộn mỗi đêm để giữ tập trung vào mục tiêu.

  2. She saved every penny she earned because she always kept her eyes on the prize of buying her own house.

    Cô ấy tiết kiệm mỗi đồng cô kiếm được vì luôn tập trung vào mục tiêu mua nhà.

  3. Even when faced with setbacks, he remained focused and kept his eyes on the prize of finishing his degree.

    Ngay cả khi gặp trở ngại, anh vẫn duy trì tập trung vào mục tiêu hoàn thành bằng cấp.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more