Dime a dozen.
Dime a dozen.
Thành ngữ 'Dime a dozen' được dùng để chỉ những thứ rất phổ biến và dễ dàng tìm thấy, đến mức chúng không còn giá trị cao. Nghĩa đen của cụm từ này liên quan đến giá rẻ, chỉ một đồng xu cho mười hai cái là biểu hiện của sự tràn lan.
Good ideas are a dime a dozen, but execution is rare.
Ý tưởng hay rất dễ tìm, nhưng thực hiện chúng thì hiếm.
In a big city, job applicants can seem like a dime a dozen.
Trong một thành phố lớn, ứng viên công việc có vẻ như rất nhiều.
Cheap souvenirs are a dime a dozen in tourist areas.
Những kỷ vật rẻ tiền rất nhiều ở các khu du lịch.