[Thành ngữ] HAVE AN ACE UP YOUR SLEEVE. - Giữ một át chủ bài không ai biết

Have an ace up your sleeve.

Have an ace up your sleeve.

Có bí mật chuẩn bị sẵn

Câu 'Have an ace up your sleeve' ám chỉ việc giữ một lợi thế bí mật, sẵn sàng sử dụng khi cần thiết. Trong cuộc sống hay công việc, đó là lúc bạn có một kế hoạch hoặc nguồn lực không ai biết đến, và bạn sẽ dùng nó vào thời điểm cần thiết để giành chiến thắng hay giải quyết vấn đề.

Câu ví dụ

  1. He always has an ace up his sleeve during negotiations.

    Anh ấy luôn có một quân bài trong tay trong các cuộc đàm phán.

  2. Just when you think he's beat, he reveals an ace up his sleeve.

    Khi mọi người nghĩ anh ấy đã thua, anh ấy lại tung ra một quân bài trong tay.

  3. She's known for having an ace up her sleeve in stressful times.

    Cô ấy nổi tiếng với việc có một quân bài trong tay trong những lúc căng thẳng.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng