[Thành ngữ] BREAK THE MOLD. - Học từ vựng tiếng Anh: Phá vỡ khuôn mẫu

Break the mold.

Break the mold.

phá vỡ khuôn mẫu

Cụm từ 'Break the mold' được sử dụng khi muốn chỉ một hành động hoặc quyết định phá vỡ những giới hạn hoặc khuôn khổ đã có trước đó, tạo nên sự đổi mới rõ rệt. Trong cuộc sống hoặc trong công việc, khi ai đó 'break the mold', họ tạo ra điều gì đó hoàn toàn mới và không theo những gì mọi người vẫn thường làm. Ví dụ, một nghệ sĩ có thể 'break the mold' bằng cách sáng tạo ra một phong cách nghệ thuật chưa từng có, khiến người khác phải chú ý và ngưỡng mộ.

Câu ví dụ

  1. Her innovative approach really broke the mold at the traditional company.

    Phương pháp sáng tạo của cô ấy thực sự đã phá vỡ quy chuẩn tại công ty truyền thống.

  2. This new education program is breaking the mold, integrating technology in ways never seen before.

    Chương trình giáo dục mới này đang phá vỡ quy chuẩn, tích hợp công nghệ theo cách chưa từng thấy trước đây.

  3. By deciding to go against the conventional strategies of his industry, he really broke the mold and set new standards.

    Quyết định đi ngược lại các chiến lược truyền thống trong ngành của anh ấy thực sự đã phá vỡ quy chuẩn và đặt ra tiêu chuẩn mới.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng