The whole enchilada.
The whole enchilada.
Cụm từ 'The whole enchilada' được sử dủng khi muốn chỉ toàn bộ, hoàn toàn, không thiếu thứ gì. Giống như khi bạn đến nhà hàng và gọi một món enchilada đầy đủ topping, bạn muốn 'toàn bộ bánh', không chỉ riêng lớp phủ hay nhân bên trong. Ví dụ, khi bạn bàn giao dự án và nói tôi cần 'the whole enchilada', tức là bạn muốn toàn bộ thông tin, tất cả các chi tiết liên quan.
They want the whole enchilada, not just a part of it.
Họ muốn tất cả mọi thứ, không chỉ một phần của nó.
When negotiating, he aimed for the whole enchilada, including every benefit.
Khi đàm phán, anh ấy nhắm đến tất cả lợi ích có thể, không bỏ sót điều gì.
She wouldn't settle for less; she always aimed for the whole enchilada in her career goals.
Cô ấy không bao giờ chấp nhận ít hơn, luôn nhắm đến tất cả mọi cơ hội trong sự nghiệp của mình.