[Thành ngữ] ALL EARS. - Học thành ngữ "Chăm chú lắng nghe" trong Tiếng Anh

All ears.

All ears.

Chăm chú lắng nghe.

Khi ai đó nói mình "all ears", có nghĩa là họ đang chăm chú lắng nghe và sẵn sàng tiếp nhận thông tin mà bạn muốn nói. Thí dụ, trong khi bạn kể về một câu chuyện quan trọng, người bạn của bạn có thể nói, "I'm all ears," để cho bạn biết họ đang tập trung vào lời bạn nói.

Câu ví dụ

  1. Tell me everything about your trip, I'm all ears.

    Hãy kể cho tôi mọi thứ về chuyến đi của bạn, tôi đang lắng nghe đây.

  2. Once he mentioned the mystery, we were all ears.

    Khi anh ấy nhắc đến vụ bí ẩn, chúng tôi đều chú ý lắng nghe.

  3. As soon as the guest speaker took the stage, the audience was all ears.

    Ngay khi diễn giả khách mời lên sân khấu, khán giả đã chăm chú lắng nghe.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng