[Thành ngữ] GET OUT OF HAND. - Học cách kiểm soát tình huống: Phòng ngừa tình trạng khó kiểm soát.

Get out of hand.

Get out of hand.

/ɡɛt aʊt ʌv hænd/

Trở nên khó kiểm soát.

'Get out of hand' là cụm từ được sử dụng khi một tình huống trở nên khó kiểm soát, thường do sự leo thang không mong muốn. Ví dụ, một cuộc tranh cãi nhỏ có thể 'get out of hand' và trở thành một cuộc cãi vã lớn. Việc hiểu rõ và sử dụng cụm từ này trong giao tiếp sẽ giúp bạn nhận biết và phản ứng kịp thời trước các tình huống có thể leo thang, từ đó giảm thiểu hậu quả tiêu cực.

Câu ví dụ

  1. The party quickly got out of hand.

    Bữa tiệc nhanh chóng trở nên khó kiểm soát.

  2. Things are getting out of hand at work.

    Mọi thứ đang trở nên khó kiểm soát ở nơi làm việc.

  3. Once the argument escalated, it really got out of hand and everyone was upset.

    Một khi cuộc tranh luận gia tăng, mọi thứ thực sự trở nên khó kiểm soát và mọi người đều tức giận.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more