Burn the candle at both ends.
/bɜrn ðə ˈkændl æt boʊθ ɛndz/
Burn the candle at both ends.
/bɜrn ðə ˈkændl æt boʊθ ɛndz/
Cụm từ "Burn the candle at both ends" miêu tả hình ảnh của một người làm việc quá mức, dành quá nhiều thời gian và năng lượng cho công việc hoặc học tập, khiến bản thân kiệt sức. Đây là lời cảnh báo về việc cân đối giữa công việc và nghỉ ngơi.
She's been burning the candle at both ends preparing for her exams.
Cô ấy đang làm việc ngày đêm để chuẩn bị kỳ thi.
Working full-time and studying at night, John is really burning the candle at both ends.
Làm việc toàn thời gian và học ban đêm, John thực sự làm việc quá sức.
To meet both deadlines, she was burning the candle at both ends, working early mornings and late nights.
Để đáp ứng cả hai hạn chót, cô ấy đã làm việc ngày đêm.