[Thành ngữ] BREAK EVEN. - Nắm bắt khái niệm kinh tế qua tiếng Anh.

Break even.

Break even.

/breɪk ˈivɪn/

Hòa vốn.

Break even" là thuật ngữ kinh tế chỉ tình trạng mà lợi nhuận không lãi cũng không lỗ, tức là tổng chi phí bằng tổng thu nhập. Trong cuộc sống hàng ngày, cụm từ này được dùng để mô tả sự cân bằng tài chính sau một giao dịch hoặc dự án.

Câu ví dụ

  1. By the end of the fiscal year, the company managed to break even.

    Đến cuối năm tài chính, công ty đã bù đắp đủ chi phí.

  2. He sold enough tickets to break even on his investment.

    Anh ấy đã bán đủ vé để bù đắp chi phí đầu tư.

  3. After all was said and done, they didn’t make a profit but at least they broke even.

    Sau tất cả, họ không kiếm lời nhưng ít nhất cũng không lỗ.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more