[Thành ngữ] WASH ONE'S HANDS OF IT. - Từ bỏ mọi dính líu và trách nhiệm

Wash one's hands of it.

Wash one's hands of it.

Từ bỏ trách nhiệm

Khi ai đó nói rằng họ 'Wash one's hands of it', họ muốn biểu đạt rằng họ đã hoàn toàn từ bỏ mọi liên quan và trách nhiệm đối với vấn đề hoặc tình huống nào đó. Idiom này có nguồn gốc từ câu chuyện trong Kinh Thánh, nơi Pontius Pilate rửa tay để biểu thị rằng ông ta không chịu trách nhiệm về việc xử tử Chúa Giêsu. Việc sử dụng cụm từ này ngày nay thường ám chỉ việc một người muốn tách bản thân khỏi bất kỳ kết cục tiêu cực nào có thể xảy ra và không muốn bị kéo vào các vấn đề phức tạp.

Câu ví dụ

  1. He washed his hands of the whole affair.

    Anh ấy đã quyết định không dính dáng gì đến vụ việc nữa.

  2. She decided to wash her hands of it and move on.

    Cô ấy đã quyết định không dính dáng gì đến vụ việc và tiếp tục tiến lên.

  3. After the scandal, the company washed their hands of the executive.

    Sau vụ bê bối, công ty đã quyết định không dính dáng gì đến người quản lý.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more