Tighten your belt.
Tighten your belt.
Idiom 'Tighten your belt' được sử dụng khi nói về việc giảm chi tiêu và sống tiết kiệm hơn trong bối cảnh kinh tế khó khăn hoặc khi thu nhập bị giảm. Cụm từ này phát sinh từ hình ảnh thực tế là khi không có đủ thức ăn, người ta phải thắt chặt lưng quần để cảm thấy dễ chịu hơn do bụng đói. Trong thực tế, 'thắt lưng buộc bụng' có thể áp dụng cho việc cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết, hạn chế các hoạt động giải trí đắt đỏ, hay mua sắm chỉ những thứ thiết yếu.
We need to tighten our belts until next payday.
Chúng ta cần tiết kiệm đến ngày lĩnh lương tiếp theo.
After losing his job, John had to tighten his belt and cut expenses.
Sau khi mất việc, John phải tiết kiệm và cắt giảm chi tiêu.
With tuition fees on the rise, many students are finding they need to tighten their belts and budget more carefully.
Với học phí tăng cao, nhiều sinh viên phải tiết kiệm và lập kế hoạch chi tiêu cẩn thận hơn.