Tighten your belt.

Tighten your belt.
Idiom 'Tighten your belt' được sử dụng khi nói về việc giảm chi tiêu và sống tiết kiệm hơn trong bối cảnh kinh tế khó khăn hoặc khi thu nhập bị giảm. Cụm từ này phát sinh từ hình ảnh thực tế là khi không có đủ thức ăn, người ta phải thắt chặt lưng quần để cảm thấy dễ chịu hơn do bụng đói. Trong thực tế, 'thắt lưng buộc bụng' có thể áp dụng cho việc cắt giảm các khoản chi tiêu không cần thiết, hạn chế các hoạt động giải trí đắt đỏ, hay mua sắm chỉ những thứ thiết yếu.
We need to tighten our belts until next payday.
Chúng ta cần tiết kiệm đến ngày lĩnh lương tiếp theo.
After losing his job, John had to tighten his belt and cut expenses.
Sau khi mất việc, John phải tiết kiệm và cắt giảm chi tiêu.
With tuition fees on the rise, many students are finding they need to tighten their belts and budget more carefully.
Với học phí tăng cao, nhiều sinh viên phải tiết kiệm và lập kế hoạch chi tiêu cẩn thận hơn.
Thành ngữ 'Throw someone under the bus' được dùng để chỉ hành động đẩy một người khác ra để chịu trách nhiệm hoặc lỗi lầm thay vì mình, thường trong bối cảnh làm việc hoặ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'No stone unturned' dùng để nói về việc làm mọi cách có thể, kể cả những việc nhỏ nhất, để đạt được mục tiêu hoặc tìm kiếm điều gì đó. Nó ám chỉ một nỗ lực tận ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Keep the wolf from the door' mượn hình ảnh con sói, biểu tượng của sự đe dọa và nguy hiểm, để chỉ việc tạm thời ngăn chặn được những khó khăn hoặc nguy hiểm. T⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'In over your head' được dùng để chỉ tình huống khi bạn nhận định rằng công việc hoặc trách nhiệm trao cho bạn là quá sức và bạn cảm thấy không thể kiểm soát đư⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Egg on your face' dùng để mô tả tình huống một người cảm thấy xấu hổ hoặc bẽ bàng sau khi đã làm điều gì đó sai trái hoặc ngu ngốc. Nó giống như việc có dính t⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Don't rock the boat' được dùng trong ngữ cảnh khuyên người khác không nên gây rối hoặc làm đảo lộn tình hình hiện tại, đặc biệt là khi mọi việc đang diễn ra từ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Cross the line' được dùng khi một người làm gì đó vượt quá giới hạn đã được thiết lập, thường là trong bối cả of xã hội hoặc đạo đức. Nó bao hàm ý nghĩa gây ra⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Thành ngữ 'Bite the hand that feeds' sử dụng hình ảnh một con vật cắn lại tay người đang cho nó ăn để ám chỉ hành động phản bội lại những người đã giúp đỡ hoặc nuôi dưỡng⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Walk the line' được sử dụng để chỉ việc duy trì sự cân bằng và tuân theo các nguyên tắc hoặc chuẩn mực. Thường gặp trong bối cảnh ai đó cố gắng thực hiện công việ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Under the radar' ám chỉ việc hành động một cách kín đáo, không để ý đến và thường là tránh sự chú ý của công chúng hoặc cấp trên. Thường được dùng trong các tình ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Off the beaten path' ám chỉ những nơi kín đáo, ít người biết đến, không nằm trên các lộ trình du lịch phổ thông. Được ưa chuộng trong du lịch khi mô tả những địa ⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Miss the name' được sử dụng khi mô tả một hành động hoặc ý tưởng không đạt được mục tiêu hoặc kỳ vọng đã đặt ra. Trong dân gian, cụm từ này thường được sử dụng tr⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Knock it out of the park' là một cách nói bóng chày, được sử dụng để chỉ một thành tích hoặc một hành động được thực hiện một cách ngoạn mục, vượt xa kỳ vọng. Tro⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Hit the hay' là cách nói thông tục để chỉ việc đi ngủ. Từ 'hay' trong cụm từ này có nghĩa là rơm, ám chỉ thời xưa, khi mọi người thường dùng rơm làm đệm để ngủ. N⋯ Đọc bài viết đầy đủ
Cụm từ 'Get a second wind' nói về tình trạng bất ngờ hồi sinh sức lực hoặc năng lượng sau khi đã cảm thấy mệt mỏi hoặc kiệt sức. Trong thể thao, nó mô tả khoảnh khắc vận ⋯ Đọc bài viết đầy đủ