[Thành ngữ] FOR KEEPS. - Tìm hiểu ý nghĩa của cụm từ 'giữ mãi mãi'

For keeps.

For keeps.

giữ mãi mãi

Thành ngữ 'For keeps' thường được sử dụng trong các tình huống mà một người muốn nói rằng họ sẽ giữ cái gì đó mãi mãi, không bao giờ trả lại. Điều này có thể áp dụng cho các món đồ, mối quan hệ, hoặc ký ức. Ý nghĩa của từ này thường được nhấn mạnh trong các trò chơi trẻ em, ví dụ trong trò chơi bắn bi, khi thắng cuộc, người thắng có thể nói "For keeps" tức là họ sẽ giữ những viên bi mà họ đã thắng. Nhưng trong đời sống, 'For keeps' còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn khi nói về việc trân trọng và giữ gìn những gì quan trọng với mỗi người.

Câu ví dụ

  1. He won the match and the title was his for keeps.

    Anh ấy đã thắng trận đấu và danh hiệu đã là của anh ấy vĩnh viễn.

  2. The childhood friends traded baseball cards for keeps.

    Những người bạn thời thơ ấu đã trao đổi thẻ bóng chày để giữ vĩnh viễn.

  3. She gave him her locket as a promise, for keeps, to always remember her.

    Cô ấy trao cho anh ta chiếc mề đay như một lời hứa, để luôn nhớ về cô ấy vĩnh viễn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng