In the dark.
In the dark.
Trong tiếng Anh, khi ai đó nói rằng họ 'in the dark' về một vấn đề nào đó, điều đó có nghĩa là họ không biết thông tin gì về nó, hoàn toàn mù tịt. Thành ngữ này xuất phát từ hình ảnh bóng tối, nơi bạn không thể nhìn thấy gì, tương tự như tình trạng thiếu thông tin. Chẳng hạn, trong công việc, nếu một dự án được thực hiện mà không có sự thông báo cho bạn, bạn có thể nói rằng bạn đã 'kept in the dark'. Học thành ngữ này giúp người học tiếng Anh hiểu được các vấn đề về thông tin và sự rõ ràng trong giao tiếp.
I was completely in the dark about their plans until the last minute.
Tôi hoàn toàn không biết gì về kế hoạch của họ cho đến phút cuối.
She kept us all in the dark about the surprise party.
Cô ấy đã giữ bí mật về buổi tiệc bất ngờ.
Nobody told me the details, so I was left in the dark during the entire meeting.
Không ai nói cho tôi chi tiết, vì vậy tôi đã bị mù mờ suốt cuộc họp.