[Thành ngữ] WATCH LIKE A HAWK. - Học từ lóng tiếng Anh: Quan sát như diều hâu

Watch like a hawk.

Watch like a hawk.

Quan sát kỹ lưỡng

Cụm từ 'Watch like a hawk' được sử dụng để mô tả việc ai đó quan sát một điều gì đó với sự chú ý cực kỳ cao, không bỏ sót bất kỳ chi tiết nào, giống như một con diều hâu đang theo dõi con mồi của nó. Trong môi trường làm việc, bạn có thể nghe thấy cụm từ này khi sếp của bạn muốn đảm bảo rằng mọi thứ đều được thực hiện một cách hoàn hảo và không có sai sót. Ví dụ, nếu bạn đang chuẩn bị cho một sự kiện quan trọng, sếp của bạn có thể 'watch you like a hawk' để chắc chắn rằng mọi chi tiết đều được xử lý một cách tốt nhất.

Câu ví dụ

  1. Mom watches the kids like a hawk at the park.

    Mẹ luôn theo dõi kỹ các con trong công viên.

  2. The teacher watched the students like a hawk during the exam to prevent cheating.

    Giáo viên đã giám sát học sinh rất kỹ trong kỳ thi để ngăn chặn gian lận.

  3. During the field trip, the chaperones had to watch the kids like a hawk, making sure everyone was safe.

    Trong chuyến dã ngoại, các giám thị phải theo dõi chặt chẽ các em nhỏ để đảm bảo tất cả đều an toàn.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng