Cool your jets.
[Thành ngữ] COOL YOUR JETS. - Phương pháp giúp giảm căng thẳng hiệu quả
Hãy bình tĩnh lại
Câu thành ngữ 'Cool your jets' được sử dụng để khuyên ai đó nên bình tĩnh lại và không nên vội vàng hoặc quá kích động. Giống như một máy bay cần giảm tốc độ khi chuẩn bị hạ cánh, chúng ta cũng cần phải 'làm lạnh động cơ' của mình trước khi đưa ra quyết định hay hành động để tránh gây hại cho bản thân hoặc người khác.
Câu ví dụ
Before you do something drastic, cool your jets.
Sara told her brother to cool his jets before making any accusations.
The coach advised the team to cool their jets during the timeout to regroup and focus.