[Thành ngữ] COOL YOUR JETS. - Phương pháp giúp giảm căng thẳng hiệu quả

Cool your jets.

Cool your jets.

Hãy bình tĩnh lại

Câu thành ngữ 'Cool your jets' được sử dụng để khuyên ai đó nên bình tĩnh lại và không nên vội vàng hoặc quá kích động. Giống như một máy bay cần giảm tốc độ khi chuẩn bị hạ cánh, chúng ta cũng cần phải 'làm lạnh động cơ' của mình trước khi đưa ra quyết định hay hành động để tránh gây hại cho bản thân hoặc người khác.

Câu ví dụ

  1. Before you do something drastic, cool your jets.

  2. Sara told her brother to cool his jets before making any accusations.

  3. The coach advised the team to cool their jets during the timeout to regroup and focus.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more