Don't bite off more than you can chew.
[Thành ngữ] DON'T BITE OFF MORE THAN YOU CAN CHEW. - Cách quản lý công việc hiệu quả không quá tải
Đừng làm việc quá sức
Câu thành ngữ 'Don't bite off more than you can chew' dùng để khuyên bạn không nên nhận quá nhiều trách nhiệm hoặc công việc hơn khả năng mình có thể xử lý. Điều này nhằm tránh tình trạng quá tải, stress và thất bại trong việc hoàn thành công việc. Việc biết giới hạn của bản thân và sắp xếp công việc hợp lý sẽ giúp bạn duy trì hiệu suất làm việc tốt mà không bị kiệt sức.
Câu ví dụ
Don't bite off more than you can chew with those three projects.
He realized he had bitten off more than he could chew when he agreed to lead both committees.
The new hire was warned not to bite off more than they could chew in their first month.