Kick the tires.
[Thành ngữ] KICK THE TIRES. - Học từ vựng tiếng Anh: Ý nghĩa của việc kiểm tra bánh xe
kiểm tra kỹ trước khi quyết định.
Cụm từ 'Kick the tires' được sử dụng để chỉ hành động kiểm tra kỹ lưỡng một thứ gì đó trước khi mua nó, giống như cách một người mua xe hơi sẽ đá vào lốp xe để kiểm tra chất lượng. Trong cuộc sống hàng ngày, bạn có thể sử dụng cụm từ này để nói về việc kiểm tra hoặc thử nghiệm cái gì đó trước khi đưa ra quyết định quan trọng, đảm bảo rằng mọi thứ đều ổn áp và đúng như mong đợi.
Câu ví dụ
Make sure to kick the tires before buying.
Hãy kiểm tra kỹ lưỡng trước khi mua.
I always kick the tires when considering a big purchase.
Tôi luôn kiểm tra kỹ lưỡng trước khi quyết định mua sắm lớn.
Before signing any contracts, it's wise to kick the tires to ensure everything is in order.
Trước khi ký bất kỳ hợp đồng nào, cần phải kiểm tra kỹ mọi thứ để đảm bảo không có sai sót.