[Thành ngữ] LAY OFF. - Tìm Hiểu Ý Nghĩa Của Ngừng Làm Việc Trong Công Ty

Lay off.

Lay off.

Ngừng làm việc.

Lay off" là cụm từ được sử dụng khi một công ty quyết định không cho một số nhân viên làm việc nữa, thường là do vấn đề tài chính hoặc cơ cấu lại công ty. Đây không phải là sa thải do lỗi của nhân viên mà là do hoàn cảnh bất khả kháng của công ty, và điều này gây ra sự thay đổi lớn trong đời sống và kế hoạch tương lai của nhân viên.

Câu ví dụ

  1. The boss said to lay off the overtime this month.

    Ông chủ nói ngừng làm thêm giờ tháng này.

  2. Due to budget cuts, we need to lay off some staff.

    Do cắt giảm ngân sách, chúng ta cần cho một số nhân viên nghỉ việc.

  3. He was constantly criticizing her, so she told him to lay off.

    Anh ấy liên tục chỉ trích cô, vì vậy cô bảo anh ấy dừng lại.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng