[Thành ngữ] THROW SOMEONE UNDER THE BUS. - Tìm hiểu các thành ngữ tiếng Anh: Phản bội đồng đội

Throw someone under the bus.

Throw someone under the bus.

phản bội đồng nghiệp

Thành ngữ 'Throw someone under the bus' được dùng để chỉ hành động đẩy một người khác ra để chịu trách nhiệm hoặc lỗi lầm thay vì mình, thường trong bối cảnh làm việc hoặc các mối quan hệ cá nhân. Nó ám chỉ việc phản bội hoặc bỏ rơi người khác để bảo vệ lợi ích hoặc danh dự của bản thân.

Câu ví dụ

  1. He threw her under the bus.

    Anh ấy đã đổ lỗi cho cô ấy.

  2. In the meeting, he threw his colleague under the bus to avoid blame.

    Trong cuộc họp, anh ấy đổ lỗi cho đồng nghiệp để tránh trách nhiệm.

  3. Real friends don't throw each other under the bus when things go wrong.

    Bạn bè thực sự không đổ lỗi cho nhau khi gặp rắc rối.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng