[Thành ngữ] GET THE UPPER HAND. - Học từ vựng tiếng Anh với thành ngữ: Chiếm ưu thế

Get the upper hand.

Get the upper hand.

Chiếm ưu thế

Thành ngữ 'Get the upper hand' được sử dụng để chỉ việc nắm giữ lợi thế trong một tình huống, giúp bạn có được vị thế chiếm ưu thế so với đối thủ hoặc người khác. Nó có thể áp dụng trong đa dạng các hoàn cảnh như thể thao, kinh doanh, hoặc thậm chí trong các cuộc tranh luận. Ví dụ, trong một cuộc đàm phán, người mà có thông tin hữu ích hơn hoặc tình thế thuận lợi hơn sẽ 'get the upper hand', tức là có khả năng điều khiển cuộc thảo luận theo hướng có lợi cho họ. Để 'get the upper hand' còn có thể đòi hỏi sự khôn khéo, mưu mẹo và đôi khi là sự kiên nhẫn, dẫn đến kết quả cuối cùng là sự thành công trong một tình huống cụ thể.

Câu ví dụ

  1. After weeks of negotiation, she finally got the upper hand in the deal.

    Sau nhiều tuần thương lượng, cuối cùng cô ấy đã giành được lợi thế trong thỏa thuận.

  2. In chess, once you lose your queen, your opponent usually gets the crisp upper hand.

    Trong cờ vua, một khi bạn mất quân hậu, đối thủ thường giành được lợi thế rõ ràng.

  3. His calm demeanor during the debate helped him get the upper hand over the more aggressive participants.

    Thái độ điềm tĩnh của anh ấy trong cuộc tranh luận đã giúp anh ấy giành được lợi thế so với những người còn lại.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more