Under the table.
Under the table.
'Under the table' là một cụm từ dùng để chỉ việc làm gì đó một cách bí mật, thường liên quan đến việc tránh luật pháp hoặc quy định. Cụm từ này thường được sử dụng khi nói về các giao dịch tiền bạc không chính thức hoặc không được ghi chép lại một cách công khai để tránh thuế hoặc các quy định khác. Ví dụ, nếu ai đó trả tiền 'under the table' cho một dịch vụ, có nghĩa họ đang cố gắng giữ khoản thanh toán đó ra khỏi sổ sách kế toán chính thức.
They paid him under the table to avoid taxes.
Họ trả tiền cho anh ta dưới gầm bàn để tránh thuế.
The deal was arranged under the table, bypassing official channels.
Thỏa thuận được sắp xếp dưới gầm bàn, qua mặt các kênh chính thức.
Many workers were receiving wages under the table without formal documentation.
Nhiều công nhân nhận lương dưới gầm bàn mà không có tài liệu chính thức.