Iron out the wrinkles.
[Thành ngữ] IRON OUT THE WRINKLES. - Giải quyết vấn đề với "Iron out the wrinkles
Khắc phục lỗi nhỏ
Iron out the wrinkles" là một thành ngữ nói đến việc giải quyết các vấn đề nhỏ hoặc các chi tiết không hoàn hảo trong một kế hoạch, dự án, hoặc tình huống nào đó. Cụm từ này gợi ý hình ảnh việc là phẳng quần áo để loại bỏ nếp nhăn, tương tự như việc loại bỏ các trở ngại.
Câu ví dụ
Let's iron out the wrinkles in our plan.
Hãy giải quyết những vấn đề nhỏ trong kế hoạch của chúng ta.
We need to iron out the wrinkles before the presentation.
Chúng ta cần giải quyết các vấn đề trước buổi thuyết trình.
During the meeting, they focused on ironing out the wrinkles in the new software.
Trong cuộc họp, họ tập trung vào việc giải quyết các vấn đề trong phần mềm mới.