[Thành ngữ] IN THE RED. - Kiểm soát tài chính bằng từ "In the red

In the red.

In the red.

Thâm hụt tài chính

Thành ngữ "In the red" được sử dụng để chỉ tình trạng thâm hụt hoặc thiếu hụt tài chính trong kế toán, khi tổng chi tiêu vượt quá thu nhập. "Red" ở đây được hiểu là màu đỏ, thường được sử dụng để đánh dấu các khoản lỗ trong các báo cáo tài chính.

Câu ví dụ

  1. Our company has been in the red for three quarters.

    Công ty chúng tôi đã bị lỗ trong ba quý liền.

  2. I noticed our budget is in the red this month.

    Tôi để ý ngân sách của chúng ta tháng này đang thâm hụt.

  3. Falling into the red, the business had to reconsider its spending habits.

    Khi rơi vào thua lỗ, doanh nghiệp phải xem xét lại thói quen chi tiêu của mình.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more