On the ball.
/ɒn ðə bɔːl/
On the ball.
/ɒn ðə bɔːl/
Khi ai đó "On the ball", nghĩa là họ đang rất tập trung và hiểu rõ những gì đang diễn ra xung quanh họ. Idiom này được dùng để mô tả sự chuẩn bị tốt và khả năng phản ứng nhanh nhẹn của một người trong các tình huống cần sự tỉnh táo và chu đáo.
She's really on the ball with her studies.
Cô ấy rất nhanh nhẹn và chăm chỉ với việc học.
Our team is on the ball today.
Đội của chúng tôi đang làm việc hiệu quả hôm nay.
You need to stay on the ball if you want to succeed in this fast-paced environment.
Bạn cần phải luôn tập trung nếu muốn thành công trong môi trường nhanh chóng này.