[Thành ngữ] ON THE BALL. - Tiêu đề: Phát triển khả năng tập trung cao độ

On the ball.

On the ball.

/ɒn ðə bɔːl/

Nhanh nhạy, tập trung.

Khi ai đó "On the ball", nghĩa là họ đang rất tập trung và hiểu rõ những gì đang diễn ra xung quanh họ. Idiom này được dùng để mô tả sự chuẩn bị tốt và khả năng phản ứng nhanh nhẹn của một người trong các tình huống cần sự tỉnh táo và chu đáo.

Câu ví dụ

  1. She's really on the ball with her studies.

    Cô ấy rất nhanh nhẹn và chăm chỉ với việc học.

  2. Our team is on the ball today.

    Đội của chúng tôi đang làm việc hiệu quả hôm nay.

  3. You need to stay on the ball if you want to succeed in this fast-paced environment.

    Bạn cần phải luôn tập trung nếu muốn thành công trong môi trường nhanh chóng này.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more