Sweep under the rug.
Sweep under the rug.
Cụm từ 'Sweep under the rug' thường được dùng để chỉ hành động che giấu hoặc giấu nhẹm một vấn đề hay sai lầm nào đó để tránh đối mặt với hậu quả. Ý tưởng đằng sau cụm từ này là việc quét rác và sau đó giấu nó dưới tấm thảm, về cơ bản là làm cho vấn đề trở nên 'không thấy, không nghe, không biết'. Trong thực tế, hành động này có thể liên quan đến việc quản lý tình hình chỉ nhằm tạo ra vẻ bề ngoài suông sẻ, thay vì giải quyết tận gốc. Hiểu đúng về cụm từ này giúp ta nhận ra tầm quan trọng của việc đối mặt và giải quyết trực tiếp các vấn đề, thay vì tìm cách 'quét dưới thảm'.
He swept the issue under the rug.
Anh ấy đã giấu nhẹm vấn đề.
In an attempt to maintain her image, she swept the scandal under the rug, hoping no one would find out.
Để giữ gìn hình ảnh, cô ấy đã giấu nhẹm vụ bê bối, hy vọng không ai phát hiện ra.
The company swept the safety violations under the rug to avoid fines, but it eventually caught up with them when an inspector showed up.
Công ty đã giấu nhẹm các vi phạm an toàn để tránh bị phạt, nhưng cuối cùng họ bị phát hiện khi một thanh tra xuất hiện.