Spick and span.
Spick and span.
Cụm từ 'Spick and span' mô tả tình trạng vật dụng hoặc nơi nào đó được giữ vô cùng sạch sẽ và ngăn nắp, không một vết bẩn. Việc giữ gìn sự sạch sẽ giúp tạo ra môi trường sống hoặc làm việc tốt hơn.
She cleaned her room until it was spick and span.
Cô ấy dọn phòng sạch sẽ ngăn nắp.
The office was spick and span after the cleaning crew left.
Văn phòng sạch sẽ ngăn nắp sau khi đội dọn dẹp rời đi.
Before the guests arrived, they made the living room spick and span.
Trước khi khách đến, họ đã dọn dẹp phòng khách sạch sẽ ngăn nắp.