Ride out the storm.
[Thành ngữ] RIDE OUT THE STORM. - Bí quyết chịu đựng qua bão táp của cuộc sống
chịu đựng khó khăn
Idiom 'Ride out the storm' thường được dùng để chỉ việc chịu đựng một thời gian khó khăn hoặc sóng gió không lường trước được. Nó có nguồn gốc từ bối cảnh hải nghĩ, nơi các thủy thủ phải giữ tàu không bị đắm trong bão tố. Trong cuộc sống, câu này ám chỉ việc kiên trì và bình tĩnh đối mặt với những thử thách, qua đó duy trì được ổn định cho đến khi mọi chuyện trở lại bình thường.
Câu ví dụ
We just need to ride out the storm until things improve.
Chúng ta chỉ cần kiên trì cho đến khi mọi thứ cải thiện.
The company decided to cut unnecessary expenses and ride out the storm of the economic downturn.
Công ty quyết định cắt giảm các chi phí không cần thiết và kiên trì vượt qua suy thoái kinh tế.
They kept their calm and continued their efforts to ride out the storm despite the fierce competition in the market.
Họ giữ bình tĩnh và tiếp tục nỗ lực kiên trì vượt qua cạnh tranh khốc liệt trên thị trường.