[Thành ngữ] UNDER YOUR BREATH. - Khám phá thành ngữ: Lời nói thầm kín

Under your breath.

Under your breath.

Nói nhỏ, thì thào.

'Under your breath' nói về việc nói rất nhỏ, thường là để không cho người khác nghe thấy hoặc tỏ ra không hài lòng. Trong tiếng Việt, đây là cách nói thầm, thì thào. Ví dụ, khi bạn tức giận nhưng không muốn thể hiện rõ, bạn có thể lầm bầm 'under your breath'.

Câu ví dụ

  1. She muttered something under her breath as she walked away.

  2. I could hear him grumble under his breath about the new policy.

  3. He cursed under his breath when he realized he'd missed the bus.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more