[Thành ngữ] NOT ON MY WATCH. - Quyết tâm ngăn chặn sự cố khi đang quản lý

Not on my watch.

Not on my watch.

Tôi không cho phép điều đó xảy ra khi tôi phụ trách

Câu 'Not on my watch' được sử dụng để thể hiện quyết tâm của một người trong việc ngăn chặn điều gì đó xảy ra trong khi họ đang chịu trách nhiệm hoặc khi đang giám sát, giống như một người cai quản không cho phép bất kỳ sai phạm nào diễn ra dưới sự quản lý của mình. Đây là lời khẳng định mạnh mẽ rằng người đó sẽ làm mọi cách để bảo vệ và duy trì an toàn, hiệu quả trong môi trường của họ.

Câu ví dụ

  1. That's not going to happen on my watch.

    Điều đó sẽ không xảy ra dưới sự giám sát của tôi.

  2. Drama is not tolerated on my watch.

    Drama không được phép trên sự giám sát của tôi.

  3. Cutting corners isn’t allowed on my watch.

    Cắt xén không được phép dưới sự giám sát của tôi.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng