[Thành ngữ] SAVE THE BEST FOR LAST. - Bí quyết để dành điều tốt nhất cho phút cuối cùng

Save the best for last.

Save the best for last.

Dành điều tốt nhất cho phút cuối.

Thành ngữ 'Save the best for last' tạm dịch là 'dành điều tốt nhất cho phút cuối' trong tiếng Việt. Thông thường, cụm từ này đượ dùng để chỉ việc giữ hay hoãn lại thứ tốt nhất, hoặc điều mà người ta mong đợi nhất, cho đến cuối cùng của một sự kiện, câu chuyện, hoặc bữa tiệc. Việc này thường để tạo ra ấn tượng mạnh, sâu sắc hoặc bất ngờ cho những người tham gia hoặc người nghe, người xem. Nó như là dấu chấm hoàn hảo cho những trải nghiệm, mang lại cảm xúc vui sướng và thỏa mãn. Ví dụ, trong một bữa tiệc, người ta có thể giữ món ăn ngon nhất cho đến món cuối cùng để mọi người có thể nhớ về nó như là điểm nhấn của buổi tiệc.

Câu ví dụ

  1. Let's save the best for last.

    Chúng ta hãy để phần tốt nhất đến cuối cùng.

  2. She saved the best for last and brought out dessert.

    Cô ấy đã giữ phần ngon nhất đến cuối cùng và mang ra món tráng miệng.

  3. During the presentation, he saved the best for last, showcasing the new product at the end.

    Trong buổi thuyết trình, anh ấy giữ phần tốt nhất đến cuối cùng, giới thiệu sản phẩm mới.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng