[Thành ngữ] HIT THE BOOKS. - Làm thế nào để đạt điểm cao không phải ai cũng biết.

Hit the books.

Hit the books.

/hɪt ðə bʊks/

Học tập chăm chỉ.

Hit the books" là cách nói ẩn dụ cho việc học tập chăm chỉ, thường được sử dụng khi ai đó cần chuẩn bị cho một kỳ thi hoặc cần nắm vững thông tin mới. Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư thời gian và công sức vào việc học hành để đạt được thành công.

Câu ví dụ

  1. I need to hit the books tonight for the exam.

    Tôi cần ôn tập tối nay cho kỳ thi.

  2. She's hitting the books every day to prepare for her finals.

    Cô ấy học hành hàng ngày để chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

  3. Tom hit the books hard last week to make sure he passed the course.

    Tom đã ôn tập chăm chỉ tuần trước để đảm bảo rằng mình sẽ vượt qua khóa học.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng