[Thành ngữ] TURN A BLIND EYE. - Tăng cường từ vựng tiếng Anh trong xử lý tình huống

Turn a blind eye.

Turn a blind eye.

/tɜːrn ə blaɪnd aɪ/

Lờ đi, không chú ý đến điều gì.

Turn a blind eye" là một cụm từ tiếng Anh chỉ hành động cố tình không nhận thấy hoặc không đáp ứng đối với một hành vi sai trái hay vấn đề nào đó. Cụm từ này bắt nguồn từ một câu chuyện về Admiral Horatio Nelson, người đã đặt ống nhòm lên mắt bị mù để tuyên bố không nhìn thấy tín hiệu rút lui của cấp trên.

Câu ví dụ

  1. The manager decided to turn a blind eye to the minor infractions this time.

    Người quản lý quyết định làm ngơ trước những vi phạm nhỏ lần này.

  2. Sometimes, it's easier to turn a blind eye than address every small issue.

    Đôi khi, dễ dàng hơn là bỏ qua thay vì giải quyết mọi vấn đề nhỏ.

  3. She turned a blind eye to his shortcomings and continued to support him.

    Cô ấy bỏ qua những khuyết điểm của anh ấy và tiếp tục ủng hộ anh.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng