[Thành ngữ] TICK ALL THE BOXES. - Phân tích cụm từ 'Đánh dấu mọi ô'

Tick all the boxes.

Tick all the boxes.

đáp ứng tất cả yêu cầu

Cụm từ 'Tick all the boxes' được sử dụng khi muốn nói rằng một cá nhân hoặc một thứ gì đó đã đáp ứng hoàn hảo tất cả các yêu cầu hay tiêu chuẩn cần thiết. Giống như khi bạn có một danh sách kiểm tra (checklist) và bạn đã có thể đánh dấu vào từng ô, tức là đã hoàn thành từng yêu cầu một cách trọn vẹn.

Câu ví dụ

  1. This candidate ticks all the boxes for the job.

  2. The new policy ticks all the boxes for community concerns.

  3. We need a solution that ticks all the boxes for our long-term goals.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng