Turn a new leaf.
Turn a new leaf.
Cụm từ 'Turn a new leaf' được ứng dụng khi ai đó muốn thay đổi cách sống hoặc thói quen, thường là theo hướng tích cực hơn. Giống như cách bạn lật một trang mới trong cuốn sách của cuộc đời, mở ra những khả năng và trải nghiệm mới.
He decided to turn a new leaf and start exercising.
She turned a new leaf by improving her work habits.
After the diagnosis, he turned a new leaf in his eating habits.