Turn a new leaf.
[Thành ngữ] TURN A NEW LEAF. - Bắt đầu lại từ số không - Khám phá sức mạnh của sự thay đổi trong cuộc sống!
bắt đầu lại
Cụm từ 'Turn a new leaf' được ứng dụng khi ai đó muốn thay đổi cách sống hoặc thói quen, thường là theo hướng tích cực hơn. Giống như cách bạn lật một trang mới trong cuốn sách của cuộc đời, mở ra những khả năng và trải nghiệm mới.
Câu ví dụ
He decided to turn a new leaf and start exercising.
She turned a new leaf by improving her work habits.
After the diagnosis, he turned a new leaf in his eating habits.