Give a wide berth.
Give a wide berth.
'Give a wide berth' là một cách nói có nguồn gốc từ thuật ngữ hàng hải, nghĩa là tránh quá gần các tàu khác để tránh va chạm. Trong đời sống, cụm từ này đượcn dùng khi không muốn tương tác nhiều với ai đó, hoặc một tình huống nào đó có thể không dễ chịu. Chẳng hạn, khi bạn cảm thấy ai đó quá tiêu cực, bạn có thể muốn 'give them a wide berth' để bảo vệ tâm trạng của mình.
I give that barking dog a wide berth when jogging.
Tôi tránh xa con chó đang sủa khi chạy bộ.
It's wise to give a wide berth to the construction zone.
Tránh xa khu vực xây dựng là một sự lựa chọn khôn ngoan.
She gave her ex a wide berth at the party to avoid awkwardness.
Cô ấy tránh bạn trai cũ tại bữa tiệc để tránh cảm giác khó xử.