[Thành ngữ] BURST YOUR BUBBLE. - Phân tích cụm từ chỉ việc làm thất vọng người khác

Burst your bubble.

Burst your bubble.

làm ai đó thất vọng

'Burst your bubble' là cụm từ được sử dụng khi nói về việc làm ai đó thất vọng hoặc phá vỡ sự lạc quan, mộng mơ của họ. Cụm từ này hình dung như việc làm vỡ một quả bóng bay đầy hơi, tức là phá hủy niềm vui hay hy vọng mà ai đó đang có. Ví dụ, khi ai đó tin tưởng một điều gì đó không chính xác và bạn phải thông báo sự thật, bạn có thể 'burst their bubble'.

Câu ví dụ

  1. I hate to burst your bubble, but that's not true.

    Tôi ghét phải phá vỡ mộng tưởng của bạn, nhưng điều đó không đúng.

  2. He prepared to burst her bubble with the real news.

    Anh ấy chuẩn bị phá vỡ mộng tưởng của cô với tin tức thật.

  3. She didn't want to burst his bubble but told him the truth anyway.

    Cô ấy không muốn phá vỡ mộng tưởng của anh ấy nhưng vẫn nói sự thật.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng