Save bacon.
/seɪv ˈbeɪ.kən/
Save bacon.
/seɪv ˈbeɪ.kən/
Save bacon" là cách nói ngắn gọn để chỉ việc thoát khỏi tình huống xấu hoặc cứu vãn nguy cơ. Thành ngữ này xuất phát từ ý tưởng rằng thịt muối là một thứ quý giá mà vào thời xưa, việc giữ được thịt muối thường tương đương với việc cứu vãn được một tài sản quan trọng.
Winning that contract really helped to save our bacon this quarter.
Việc giành được hợp đồng đó thực sự đã giúp cứu chúng ta trong quý này.
Quick thinking by the team managed to save our bacon during the inspection.
Suy nghĩ nhanh chóng của nhóm đã cứu chúng ta trong cuộc kiểm tra.
Just when it seemed we would lose the game, Janet scored and saved our bacon!
Khi tưởng chừng chúng ta sẽ thua trận, Janet đã ghi bàn và cứu chúng ta!