[Thành ngữ] NOT IN MY BACKYARD. - Học từ lóng tiếng Anh: Khi bạn không muốn điều gì đó xảy ra gần mình

Not in my backyard.

Not in my backyard.

không muốn ở gần nhà

'Not in my backyard' (viết tắt là NIMBY) là một thuật ngữ được dùng để miêu tả tâm lý con người thường không muốn những điều phiền phức hoặc không mong muốn xảy ra gần nơi mình sống. Trong tiếng Việt, nó được hiểu là 'không muốn ở gần nhà'. Câu này thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về các dự án phát triển đô thị hoặc các vấn đề môi trường.

Câu ví dụ

  1. They want to build a factory, but not in my backyard.

    Họ muốn xây dựng một nhà máy, nhưng không muốn nó gần nơi ở của mình.

  2. The community opposed the new highway, chanting 'not in my backyard'.

    Cộng đồng phản đối việc xây dựng đường cao tốc mới, và họ la hét 'không phải gần nhà tôi'.

  3. Residents protested the landfill project, saying 'not in my backyard'.

    Người dân phản đối dự án bãi rác, nói rằng 'không phải gần nhà tôi'.

Chia sẻ
Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng
Video Được Đề Xuất
more