[Thành ngữ] EYE THE NEEDLE. - Phân tích cụm từ chỉ việc làm cực kỳ tinh tế

Eye the needle.

Eye the needle.

chuyện khó khăn, tinh vi

'Eye the needle' thường được hiểu là việc cần sự tinh tế và chính xác cao, tương tự như việc xỏ chỉ qua lỗ kim. Phép ẩn dụ này nhấn mạnh sự tỉ mỉ và kỹ năng cần thiết để hoàn thành nhiệm vụ. Thường được dùng trong bối cảnh yêu cầu sự tập trung cao độ và chính xác để không phạm sai lầm.

Câu ví dụ

  1. He had to eye the needle carefully.

    Anh ấy phải rất cẩn thận khi xâu chỉ.

  2. Sewing the delicate fabric requires you to eye the needle with precision.

    May vải mỏng đòi hỏi bạn phải xâu kim chính xác.

  3. She eyed the needle closely while threading it for her sewing project.

    Cô ấy chú ý xâu kim khi luồn chỉ cho dự án may mặc của mình.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng