Make headway.
Make headway.
Cụm từ 'Make headway' nói đến việc đạt được tiến bộ, dù là từng bước một, trong một nhiệm vụ hoặc dự án. Nó giống như đang từ từ tiến lên phía trước trên một con đường khó khăn. Ví dụ, khi bạn làm việc trên một dự án lớn và bắt đầu thấy rằng công việc của mình đang tiến bộ, bạn đang 'make headway' trong dự án đó.
We need to make headway.
Chúng ta cần tiến bộ.
The team is making headway on the report.
Nhóm đang tiến bộ trong bản báo cáo.
Despite the setbacks, we've managed to make headway on the construction.
Dù gặp nhiều trở ngại, chúng tôi đã tiến bộ trong việc xây dựng.