[Thành ngữ] RING A BELL. - Khai thác trí nhớ: Khi nào một cái gì đó trở nên quen thuộc?

Ring a bell.

Ring a bell.

/rɪŋ ə bɛl/

Dường như quen thuộc.

Ring a bell" là một cụm từ dùng để chỉ cảm giác quen thuộc hoặc nhận ra điều gì đó mặc dù không thể nhớ rõ hoàn cảnh cụ thể. Giống như khi nghe tiếng chuông vang lên và cảm thấy đã từng nghe qua nó ở đâu đó trong quá khứ. Cụm từ này được sử dụng khi nhắc lại một tên, một sự kiện hoặc một kinh nghiệm mà tại thời điểm đó, không thể gợi rõ ràng nhưng lại gợi ra một cái gì đó đã từng được biết đến.

Câu ví dụ

  1. Does the name "John Smith" ring a bell?

    Tên 'John Smith' nghe có vẻ quen thuộc không?

  2. That phrase rings a bell, but I can't place it.

    Cụm từ đó nghe quen nhưng tôi không thể xác định được.

  3. When you mentioned that song, it definitely rang a bell.

    Khi bạn nhắc đến bài hát đó, nó làm tôi nhớ ra điều gì đó.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng