Vice versa.
[Thành ngữ] VICE VERSA. - Hiểu biết về việc sử dụng ngược lại trong giao tiếp
Ngược lại
'Vice versa' là một cụm từ Latinh được sử dụng để chỉ tình huống hoặc mô tả mà hai yếu tố đổi chỗ cho nhau hoặc ngược lại với nhau. Nó thường được dùng trong giao tiếp để chỉ rằng điều đang được nói đến cũng đúng ngược lại, giúp làm rõ hơn về sự đa chiều của một vấn đề hoặc tình huống.
Câu ví dụ
He can play the guitar and sing, and vice versa.
Anh ấy có thể chơi guitar và hát, và ngược lại.
I prefer tea over coffee, and she feels vice versa about her morning drink.
Tôi thích trà hơn cà phê, và cô ấy cảm thấy ngược lại về thức uống buổi sáng của mình.
He managed the kitchen while she handled the customers, but they could switch roles vice versa.
Anh ấy quản lý bếp trong khi cô ấy xử lý khách hàng, nhưng họ có thể đổi vai trò ngược lại.