When the cat's away, the mice will play.
[Thành ngữ] WHEN THE CAT'S AWAY, THE MICE WILL PLAY. - Trẻ trâu khi không có người lớn giám sát
Chuột vắng mèo hoạt động
Thành ngữ 'When the cat's away, the mice will play' dùng để mô tả tình huống nơi mà khi người có quyền lực hoặc người giám sát không có mặt, những người khác sẽ tự do làm những điều họ thường không được phép làm. Đây là một lời nhắc nhở về mặt tiêu cực của việc thiếu sự giám sát, và cũng thể hiện tính cách nghịch ngợm, tự do khi không bị kiểm soát.
Câu ví dụ
As soon as the manager left, it was when the cat's away, the mice will play at the office.
Ngay khi quản lý rời đi, mọi người trong văn phòng bắt đầu đùa giỡn.
With their parents gone for the weekend, the kids were ready for some fun, when the cat's away, the mice will play.
Khi bố mẹ đi vắng cuối tuần, lũ trẻ sẵn sàng cho cuộc vui chơi.
The teacher stepped out, and immediately the students acted like when the cat's away, the mice will play.
Giáo viên ra khỏi lớp, ngay lập tức học sinh bắt đầu nghịch ngợm.