[Thành ngữ] DON'T HOLD YOUR BREATH. - Lý giải cụm từ 'Don't hold your breath' một cách dễ hiểu

Don't hold your breath.

Don't hold your breath.

đừng chờ đợi quá chắc chắn

Cụm từ 'Don't hold your breath' dùng để nói với ai đó không nên kỳ vọng quá cao hoặc chờ đợi một kết quả tích cực một cách chắc chắn. Nó giống như nói 'Đừng thở, đợi điều đó xảy ra', nhưng thật ra là khuyên bạn không nên đặt nhiều hy vọng vào điều đó vì có thể bạn sẽ thất vọng.

Câu ví dụ

  1. If you're expecting an apology from him, don't hold your breath.

  2. They promised quicker internet speeds, but don't hold your breath waiting for it.

  3. She said she'd pay me back tomorrow, but knowing her track record, I won't hold my breath.

Thời gian thực sự trôi qua nhanh khi bạn vui vẻ!
Có sẵn bằng