Fill the bill.
[Thành ngữ] FILL THE BILL. - Tìm chọn lựa phù hợp!
Phù hợp với yêu cầu
Cụm từ 'Fill the bill' thường được sử dụng khi một người hoặc một cái gì đó phù hợp hoặc đáp ứng đúng các yêu cầu cần thiết cho một tình huống cụ thể. Đây là một cách nói thông dụng trong ngữ cảnh cần tìm kiếm một giải pháp hoàn hảo hoặc một sự thay thế xứng đáng. Ví dụ, khi lựa chọn một diễn giả cho một hội nghị, người tổ chức có thể nói rằng họ cần ai đó có thể 'fill the bill', tức là đáp ứng đầy đủ các kỳ vọng và yêu cầu của sự kiện.
Câu ví dụ
This discounted laptop really fills the bill for what I need in a budget computer.
Chiếc laptop giảm giá này thực sự đáp ứng nhu cầu của tôi về một máy tính giá rẻ.
To fill the bill for the party, we need a DJ who can play a variety of music genres.
Để phù hợp cho buổi tiệc, chúng ta cần một DJ có thể chơi nhiều thể loại nhạc.
For someone looking for a simple and effective solution, this software really fills the bill.
Đối với người tìm kiếm một giải pháp đơn giản và hiệu quả, phần mềm này thực sự đáp ứng nhu cầu.